🎁 Miễn học phí & Hỗ trợ việc làm sau khi ra trường
| STT | Ngành | Mã ngành | Đối tượng | Thời gian đào tạo |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 5480208 | THCS THPT (Lớp 10,11,12) |
18 tháng |
| 2 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | ||
| 3 | Kinh doanh thương mại - dịch vụ | 5340101 | ||
| 4 | Tài chính ngân hàng | 5340202 | ||
| 5 | Quản trị hệ thống | 5480210 | ||
| 6 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 5520159 | THPT (Lớp 10,11,12) |
|
| 7 | Công nghệ ô tô | 5510216 | ||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 5510303 | ||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 5510201 | ||
| 10 | Điện công nghiệp và dân dụng | 5520223 |